--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự cao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự cao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự cao
+ adj
self conceited, self-important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự cao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự cao"
:
thợ cạo
tố cáo
tối cao
tự cao
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
tự cao
:
self conceited, self-important
+
when
:
khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờwhen will you go? khi nào anh sẽ đi?he does not remember when he did it nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào